Từ "ngang tàng" trong tiếng Việt có nghĩa là một người hoặc một hành động tự do, không bị giới hạn, thể hiện sự mạnh mẽ, tự tin, và có phần kiêu ngạo. Từ này thường được dùng để miêu tả một người có tính cách phóng khoáng, không e dè trước những khó khăn hay thử thách.
Định nghĩa cụ thể: - "Ngang" có nghĩa là ngang tàng, không bị kiềm chế, đi lại mà không sợ hãi. - "Tàng" có nghĩa là ẩn giấu, nhưng khi kết hợp với "ngang" thì ý nghĩa lại chuyển sang một hướng tích cực hơn, thể hiện sự tự do và kiêu hãnh.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Cô ấy rất ngang tàng, luôn tự tin thể hiện bản thân trong mọi tình huống."
Phân biệt và biến thể: - "Ngang tàng" có thể được sử dụng một cách tích cực, thể hiện sự mạnh mẽ, hoặc tiêu cực, thể hiện sự kiêu ngạo quá mức. - Ví dụ: "Cậu ấy ngang tàng quá, không nghe lời ai cả" (tiêu cực) so với "Cô ấy ngang tàng trong cách thể hiện tài năng của mình" (tích cực).
Từ đồng nghĩa và liên quan: - Một số từ gần giống có thể kể đến như "kiêu ngạo", "phóng khoáng", "hiên ngang". - "Kiêu ngạo" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, trong khi "phóng khoáng" có nghĩa là rộng rãi và thoải mái hơn, không bị gò bó.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn chương, "ngang tàng" có thể được dùng để tạo hình ảnh mạnh mẽ cho nhân vật, thể hiện sự nổi bật trong đám đông hoặc sự đối kháng với xã hội.